Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng mới nhất [TẢI MIỄN PHÍ]

Lương thưởng luôn là vấn đề “đau đầu” của các chủ nhà hàng, đặc biệt khi phải tính toán sao cho công bằng, chính xác, minh bạch. Để giải quyết vấn đề này, MISA CukCuk sẽ chia sẻ file Excel mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng chi tiết, dễ sử dụng, giúp bạn quản lý chấm công và tính lương nhanh chóng, hiệu quả.

1. Thông tin cần có trong mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng

Thông tin về nhân viên Tên nhân viên, mã số nhân viên (nếu có), chức vụ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ, ngày vào làm việc, vị trí làm việc, và các thông tin cá nhân khác.
Thông tin về lương cơ bản Mức lương cơ bản của nhân viên dựa trên thời gian làm việc (ví dụ: giờ làm, ngày làm, hoặc tháng làm) (*)
Trợ cấp và phụ cấp Các khoản trợ cấp và phụ cấp bao gồm trợ cấp ăn trưa, trợ cấp gửi xe, trợ cấp thâm niên, và bất kỳ khoản trợ cấp nào khác mà nhân viên có quyền nhận.
Khấu trừ Các khoản khấu trừ bao gồm thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, và bất kỳ khấu trừ nào khác mà nhân viên phải trả.
Tổng thu nhập Tổng số tiền nhân viên nhận được sau khi tính toán lương cơ bản, trợ cấp, và sau khi trừ đi các khoản khấu trừ.
Chữ ký Chữ ký của nhân viên và người quản lý để xác nhận sự đồng tình về các thông tin trong bảng lương.
MISA AMIS
Bạn gặp khó khi tính lương, quản lý nhà hàng quán ăn?THỬ NGAY MISA CUKCUK - QUẢN LÝ QUÁN NHÀN TÊNH

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lương nhân viên nhà hàng

mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến lương nhân viên nhà hàng

1. Hình thức lương cơ bản
Lương có thể tính cố định hàng tháng hoặc theo giờ tùy thuộc vào loại công việc. Nhân viên full-time thường có lương cố định, trong khi nhân viên part-time sẽ tính lương theo số giờ làm việc.

Dưới đây là bảng mức lương tối thiểu theo giờ cho nhân viên quán cafe theo quy định tại Nghị định 38/2022/NĐ-CP, căn cứ vào Điều 3, khoản 1:

Vùng Mức lương tối thiểu theo giờ
Vùng I 22.500 đồng/giờ
Vùng II 20.000 đồng/giờ
Vùng III 17.500 đồng/giờ
Vùng IV 15.600 đồng/giờ
  • Vùng I: Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng… nơi có chi phí sinh hoạt và mức sống cao
  • Vùng II: Các tỉnh, thành phố có nền kinh tế phát triển nhưng chưa bằng các thành phố lớn
  • Vùng III: Các khu vực miền núi, vùng sâu, vùng xa
  • Vùng IV: Các khu vực nông thôn, ít phát triển kinh tế

2. Chế độ chấm công
Chấm công có thể bằng phương pháp thủ công (ghi sổ) hoặc sử dụng hệ thống phần mềm tự động, giúp xác định đúng số giờ làm việc của từng nhân viên.

3. Các khoản phụ cấp và thưởng
Ngoài lương cơ bản, nhân viên có thể nhận thêm phụ cấp (như phụ cấp ca đêm, phụ cấp ăn trưa) và thưởng (thưởng theo doanh thu, thưởng lễ Tết, thưởng năng suất làm việc). Những khoản này cần được tính vào tổng thu nhập của nhân viên.

4. Số ngày nghỉ 
Việc tính toán ngày nghỉ phép, ngày lễ Tết hoặc những ngày nghỉ không lương cũng ảnh hưởng đến lương của nhân viên. Tùy vào chính sách của nhà hàng, các ngày nghỉ này có thể được trả lương đầy đủ hoặc không.

5. Kinh nghiệm và vị trí công việc
Nhân viên có nhiều kinh nghiệm hoặc ở các vị trí quan trọng (quản lý, bếp trưởng, thu ngân) thường có mức lương cao hơn.

6. Các khoản trừ
Các khoản trừ lương như bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân (nếu có), hoặc các khoản vi phạm nội quy (nếu có) sẽ được tính vào lương cuối cùng của nhân viên.

>> Tham khảo: Cách tính lương nhân viên nhà hàng, quán cafe chuẩn chi tiết nhất

3. Mức lương phổ biến của từng vị trí trong nhà hàng

Mức lương của nhân viên nhà hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của từng nhà hàng. Dưới đây là các mức lương phổ biến cho từng bộ phận trong nhà hàng:

3.1. Lương nhân viên bộ phận bếp

mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng
Lương nhân viên bộ phận bếp

Bộ phận bếp là nơi chịu trách nhiệm chế biến món ăn. Mức lương phổ biến của các vị trí trong bộ phận bếp như sau:

  • Bếp trưởng (Head Chef): 15 – 30 triệu/ tháng
  • Bếp phó (Sous Chef): 10 – 15 triệu/ tháng
  • Nhân viên phụ bếp (Kitchen Assistant): 5 – 7 triệu/ tháng
  • Tạp vụ bếp (Kitchen Porter): 4 – 5 triệu/ tháng
  • Executive Chef – Bếp trưởng điều hành: 12 – 30 triệu/ tháng
  • Nhân viên rửa bát: 4 – 6 triệu/ tháng

3.2. Lương vị trí ẩm thực, bàn, bar

Bộ phận ẩm thực/bàn tiếp xúc trực tiếp với khách hàng bằng việc phục vụ món ăn, đồ uống. Lương tham khảo như sau:

  • Waiter/Waitress – Nhân viên phục vụ: 5 – 8 triệu/ tháng
  • Hostess – Nhân viên chào khách: 4 – 6 triệu/ tháng
  • Order Taker – Nhân viên điểm món: 4 – 6 triệu/ tháng
  • Food Runner – Nhân viên chạy món: 4 – 6 triệu/ tháng
  • Banquet Staff – Nhân viên tiệc: 4 – 6 triệu/ tháng
  • Bartender – Nhân viên pha chế rượu, cocktail: 8 – 10 triệu/ tháng
  • Barista – Nhân viên pha chế cà phê: 5 – 8 triệu/ tháng

3.3. Lương vị trí lễ tân, tổng đài, chăm sóc khách hàng

Các vị trí lễ tân, tổng đài và chăm sóc khách hàng thường yêu cầu nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt và tác phong chuyên nghiệp. Mức lương phổ biến cho các vị trí này là:

  • Lễ tân (Receptionist): 6 – 9 triệu/ tháng
  • Tổng đài (Telephone Operator): 7 – 9 triệu/ tháng
  • Chăm sóc khách hàng (Customer Service): 8 – 10 triệu/ tháng

3.4. Lương nhân viên đứng cửa, bảo vệ

Bộ phận lễ tân/tiền sảnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với khách hàng. Các vị trí này có nhiệm vụ như hỗ trợ hành lý, giữ an ninh, mở cửa và đảm bảo khách hàng cảm thấy thoải mái. Mức lương tham khảo như sau:

  • Bellman – Nhân viên hành lý: 4 – 7 triệu/ tháng
  • Security – Nhân viên an ninh: 4 – 7 triệu/ tháng
  • Door man/ Door girl – Nhân viên đứng cửa: 4 – 7 triệu/ tháng

3.5. Lương vị trí quản lý điều hành nhà hàng khách sạn

Lương vị trí quản lý điều hành nhà hàng khách sạn
Lương vị trí quản lý điều hành nhà hàng khách sạn

Quản lý điều hành nhà hàng là vị trí yêu cầu nhiều kỹ năng quản lý, giám sát và giải quyết các vấn đề trong quá trình vận hành nhà hàng. Mức lương của vị trí này thường cao hơn và dao động trong khoảng:

  • Rooms Division Manager – Giám đốc bộ phận phòng khách: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • Front Office Manager (FOM) – Giám đốc bộ phận lễ tân: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • F&B Manager – Giám đốc bộ phận ẩm thực: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • Executive Chef – Bếp trưởng điều hành: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • Sales & Marketing Manager – Giám đốc kinh doanh tiếp thị: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • Administration/ HR Manager – Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự: 15 – 30+ triệu/ tháng
  • Maintenance/ Engineering – Giám đốc bộ phận kỹ thuật: 15 – 30+ triệu/ tháng

4. Tải mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng miễn phí

  • Mẫu thanh toán tiền lương nhân viên 

Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng

  • Mẫu bảng lương nhân viên đơn giản

Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng

Tuy nhiên, mẫu bảng lương cho nhân viên nhà hàng bằng Excel có thể tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót, đặc biệt khi phải quản lý nhiều thông tin như giờ làm việc, phụ cấp, thưởng…

Để dễ dàng đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên, bạn cần một công cụ quản lý tiện lợi và chính xác. MISA CukCuk chính là giải pháp hoàn hảo để bạn theo dõi mọi hoạt động trong quán cafe, từ việc tính toán doanh thu, quản lý lương đến tối ưu quy trình phục vụ. Cụ thể phần mềm giúp:

  • Lên bảng chấm công tự động: MISA CukCuk tự động ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên, giúp bạn dễ dàng theo dõi giờ giấc và tính lương chính xác.

Dùng thử miễn phí

  • Theo dõi doanh thu theo ca: Biết được doanh thu mỗi ca làm việc, từ đó dễ dàng tính toán lương cho nhân viên.
  • Order, in bill nhanh chóng: Phần mềm giúp nhân viên dễ dàng ghi nhận order của khách hàng và in hóa đơn ngay lập tức, tránh được sai sót.

5. Tạm kết

Trên đây, MISA CukCuk đã chia sẻ file excel mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng chi tiết. Hy vọng bạn đã nắm rõ các bước và nguyên tắc tính lương để quản lý nhân sự hiệu quả. Chúc bạn kinh doanh thành công.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình vận hành, MISA CukCuk luôn sẵn sàng đồng hành – Phần mềm cung cấp giải pháp quản lý F&B chuyên nghiệp, tối ưu quy trình từ gọi món, thanh toán đến quản lý chi phí nguyên vật liệu, tồn kho chính xác, báo cáo doanh thu tự động mọi lúc mọi nơi!

Bài viết liên quan
Xem tất cả