Các món ăn Nhật Bản nổi tiếng về sự cầu kỳ và những chuẩn mực trong từng quy trình chế biến, thưởng thức. Sự tinh tế của món ăn, sự đa dạng trong nguyên liệu chế biến đã tạo nên những nét đặc trưng của nền ẩm thực xứ mặt trời mọc. Cùng khám phá những món ăn Nhật Bản mà bạn nhất định phải thử khi đến những nhà hàng, quán ăn Nhật Bản.
I. Đôi nét về đặc trưng của ẩm thực Nhật Bản
1.1. Văn hóa ẩm thực Nhật Bản
Để nói về văn hoá trong ẩm thực Nhật Bản, đó chính là giao thoa – dinh dưỡng – phong cách. Giao thoa tức là sự pha trộn giữa các nền ẩm thực khác trên thế giới. Sự kết hợp ấy hết sức tinh tế và khéo léo giữa các món ăn Nhật với món ăn Trung Quốc và phương Tây. Chính vì vậy, bạn đừng quá bất ngờ nếu trên bàn cơm của người Nhật lại có cả xúc xích, bánh mỳ. .. hay là thói quen thưởng thức cafe mỗi bữa ăn.
Người Nhật luôn đề cao vấn đề sức khoẻ con người, do đó, trong các món ăn Nhật Bản yếu tố dinh dưỡng, tốt cho sức khoẻ luôn được ưu tiên hàng đầu. Các món ăn của Nhật phần lớn đều có hàm lượng calo thấp nhưng vẫn đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.
Nguyên liệu chính mà người Nhật thường dùng để chế biến thức ăn có nguồn gốc từ đậu nành, rau củ và các loại hải sản, thực vật từ biển. Do đó, ẩm thực Nhật Bản không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng cho sức khoẻ nữa.
Về phong cách ẩm thực, đây chính là yếu tố làm nên dấu ấn riêng của các vùng miền trên đất nước Nhật Bản. Cùng một món ăn, ví dụ như ramen, nhưng ở mỗi tỉnh thành lại có cách chế biến cũng như cách dùng và hương vị khác nhau.
1.2. Triết lý ẩm thực Nhật Bản
Ẩm thực Nhật Bản hầu hết đều được chế biến theo một triết lý chung là “tam ngũ”. Tam ngũ đó là ngũ pháp, ngũ sắc, ngũ vị.
- Ngũ pháp sẽ có chiên, hấp, ninh, nướng và sống.
- Ngũ sắc sẽ có các sắc màu như đỏ, đen, trắng, xanh và vàng.
- Ngũ vị sẽ là chua, cay, mặn, ngọt và đắng.
Điểm nổi bật so với các nước khác là ẩm thực Nhật Bản rất chú trọng đến hương vị tinh khiết từ nguyên liệu món ăn và hạn chế việc sử dụng các loại gia vị. Họ thường sẽ dùng các nguyên liệu như đậu nành, rong biển, cá, gạo, rau củ… để tạo nên hương vị đặc trưng cho từng món ăn.
1.3. Ý nghĩa văn hóa ẩm thực Nhật
Văn hoá Nhật Bản được thể hiện qua ẩm thực. Họ uống rượu Sake vào năm mới để trừ tà khí, ăn tôm tượng trưng cho việc sống lâu, trượng thọ. Hay họ tặng đậu phụ cho nhau với lời chúc sức khoẻ. Hoặc món trứng cá tuyết nướng với ý nghĩa chúc cho gia đình luôn đông vui. Và sushi cá tráp biển thay cho lời chúc thịnh vượng, sung túc…
II. Những món ăn Nhật Bản nhất định phải thử qua
2.1. Sushi – món ăn Nhật Bản hội tụ tinh hoa ẩm thực xứ Phù Tang
Sushi là món ăn cổ truyền của người Nhật, thường được chế biến từ cơm pha với giấm táo ăn cùng với nhiều loại topping như tôm, mực, cá và rau củ quả tươi. Sushi thì có vô vàn các loại khác nhau nhưng chỉ có một cách ăn ngon nhất, đúng nhất đó là dùng kèm với nước tương, mù tạt và gừng ngâm chua.
Sushi rất phong phú và có nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là một số loại sushi như Nigirizushi, Chirashizushi, Makimono, Gunkan, Oshizushi và Temaki.
Nigirizushi | Được làm từ nắm cơm nhỏ nắm chặt bằng tay sau đó bọc bên trên với trứng hoặc các loại hải sản như tôm, mực, cá, lươn… đôi khi có cuộn thêm một miếng rong biển nhỏ. | |
Chirashizushi | Một tô đầy cơm, bên trên xếp đầy các loại thịt, cá, rong biển. | |
Makimono | Các loại nhân được đặt giữa phần cơm, cuộn tròn lại trong một lớp rong biển khô rồi cắt ra thành những khoanh nhỏ vừa ăn. | |
Gunkanmaki | Cơm được cuộn trong 1 miếng rong biển lớn, chừa lại hai mặt trên dưới, trong đó mặt trên miếng sushi được thêm trứng cá hồi, nhím biển, hàu | |
Oshizushi | Cơm nén thành miếng bên trên sử dụng topping là các loại cá, trứng cá, rau củ… Khi nén chặt rồi có thể cắt thành miếng nhỏ hơn để vừa ăn | |
Temaki | Dùng rong biển bọc cơm và rau củ, cá rồi cuộn thành hình phễu khá lỏng tay. Khi làm xong temaki nhìn giống một que kem ốc quế |
2.2. Sashimi – nét đặc trưng của văn hóa ẩm thực
Trong văn hoá ẩm thực Nhật Bản, nếu sushi là một món chính thì sashimi là món khai vị vô cùng hấp dẫn. Sashimi là những lát hải sản sống được thái từng miếng mỏng có chiều ngang khoảng 2,5 cm, chiều dọc 4cm và dày hơn 1/2 cm. Kích thước của sashimi sẽ khác nhau, tuỳ thuộc theo mỗi loại hải sản và kiểu thái của các nghệ nhân.
Các loại hải sản hay sử dụng trong làm sashimi là: cá hồi, cá ngừ, cá saba, mực, ghẹ và cua…
2.3. Shabu Shabu – lẩu bò vị nguyên bản
Shabu – Shabu là món ăn rất được ưa chuộng vào mùa đông Nhật Bản, đây là món lẩu truyền thống đã có từ lâu trên đất nước này. Về cách thức ăn, lẩu Nhật Bản Shabu-shabu không khác biệt mấy so với lẩu Việt Nam. Món lẩu Shabu gồm những nguyên liệu chính như thịt heo, thịt gà, rau xanh chần qua nước. Ăn cùng mì Udon hoặc cơm với các thứ nước chấm như xì dầu, sốt ớt, rong biển, rượu sake và đường cát.
Hương vị đậm đà của nước lẩu Shabu-shabu đến từ các nguyên liệu tươi sống đem đến mùi thơm, béo kết hợp với những miếng thịt mềm và tan ra trên đầu lưỡi sẽ làm người thưởng thức ăn hoài không quên.
2.4. Tempura – món chiên nổi tiếng của Nhật
Tempura là món chiên đặc trưng của người Nhật. Hải sản và rau củ sẽ được tẩm với bột tempura rồi đem chiên ngập dầu. Để đảm bảo dù là món chiên nhưng không ảnh hưởng đến sức khoẻ, dầu chiên được họ sử dụng là dầu thực vật như dầu hạt cải, dầu hạt trà và dầu mè truyền thống. Món Tempura này được dùng kèm với sushi, cơm hộp hoặc mì udon.
2.5. Soba và Udon – mì lạnh giải nhiệt
Khi nhắc đến mì Nhật Bản thì không thể không nhắc tới món mì truyền thống Soba. Sợi mì Soba khá giống với sợi mì Ramen nhưng chúng lại được chế biến chủ yếu từ kiều mạch hoặc hỗn hợp kiều mạch và lúa mì.
Nước dùng của mì Soba là sự kết hợp từ nhiều loại nước dùng đến từ vùng Kantou như nước súp Dashi, nước sốt Mirin và nước tương Koikuchi. Điều thú vị ở bát mì Soba này là hương vị và màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng vùng miền, đúng như yếu tố về phong cách trong văn hoá ẩm thực Nhật Bản.
Bên cạnh mì Soba truyền thống, mì Udon nổi tiếng là món mà bạn không nên bỏ qua. Mì Udon có nguồn gốc từ Kagawa, vùng Đông Bắc, Nhật Bản. Cùng với những “người anh em” ramen và soba, mì udon được xem như là món mì quốc dân của nền ẩm thực xứ sở mặt trời mọc.
Trong thời gian gần đây, phần nước dùng của mì Udon đã có nhiều sự thay đổi sáng tạo hơn, tuy nhiên hương vị truyền thống vẫn được lưu giữ nơi vị giác thực khách. Điểm khác biệt giữa mì Ramen và mì Udon đó là sợi mì Udon to, dày và dai hơn.
2.6. Takoyaki – những quả bóng bạch tuộc
Takoyaki là món ăn vặt đường phố ở Nhật Bản giống như cá viên chiên ở Việt Nam. Đây là một loại bánh nhỏ hình tròn, có lớp vỏ ngoài làm từ bột mì, phần nhân là hỗn hợp các nguyên liệu như bạch tuộc, bã Tempura, gừng muối và hành lá và còn có cả mùi thơm của bơ.
Takoyaki thường được nướng trong máy nướng hoặc bếp nướng đến khi có màu nâu vàng hấp dẫn và sau đó được phủ lên bề mặt một lớp nước xốt mặn ngọt.
2.7. Natto – món ăn cá tính trong ẩm thực Nhật
Natto là một món ăn truyền thống, mang đậm nét cá tính trong ẩm thực của Nhật Bản. Sở dĩ nói Natto cá tính vì nó khá là kén người ăn, đặc biệt là người ngoại quốc. Đây là món ăn được làm từ đậu tương lên men, có mùi hơi khó chịu, khó ăn nhưng lại có tác dụng cực kì to lớn đối với sức khoẻ người dùng, nhất là đối với hệ tim mạch.
2.8. Ramen – món mì quốc dân
Nhắc đến xứ sở hoa anh đào, đặc biệt là các món mì thì làm sao có thể thiếu Mì Ramen – món mì quốc dân được. Đây cũng là một món ăn truyền thống rất được người Nhật ưa chuộng và tự hào. Thậm chí, họ đã mở hẳn một bảo tàng mì Ramen tại khu phố cổ Yokohama với rất nhiều hiện vật trưng bày về lịch sử ra đời, phát triển của món mì này.
Điều làm cho mì Ramen được yêu thích hơn hẳn so với các loại mì khác tại Nhật Bản chính là ở phần nước dùng kèm. Phần nước lèo chủ yếu được hầm từ xương heo hoặc xương gà trong khoảng ít nhất 10 tiếng để đảm bảo độ ngon ngọt, đậm đà. Ngoài sợi mì nhỏ, dai và nước dùng đậm đà thì phần topping ăn kèm cũng hấp dẫn không kém nhưi thịt heo thái lát mỏng, rong biển, trứng, chả cá Nhật, ngô và bắp cải.
2.9. Wagyu – ngất ngây từ miếng đầu tiên
Bò Wagyu là loại bò hảo hạng, đắt tiền và nổi tiếng ở Nhật Bản. Đặc trưng của thịt bò Wagyu là sự xen kẽ và phân bố đồng đều của những vân mỡ trắng trên thịt đỏ. Sự hòa quyện của 2 vùng thịt đem đến cho người dùng cảm giác mềm mại, béo ngậy ngay trên đầu lưỡi, đem lại trải nghiệm vị giác khó cưỡng. Nếu có cơ hội, hãy thử một lần thưởng thức bò Wagyu để trải nghiệm sự sang trọng trong từng miếng ăn nhé!
III. Danh sách nhà hàng Nhật Bản ngon chuẩn vị
3.1. Nhà hàng Nhật Bản tại Hà Nội
Nhà Hàng Nhật Bản Hải Ngư |
|
Nhà hàng Nhật Bản New Sake |
|
Fukurai – Nhà hàng Nhật Bản |
|
Nhà hàng Nhật Bản Shinbashi |
|
Nhà Hàng Hatoyama |
|
Nhà hàng Hanayuki |
|
Nhà Hàng Hatoyama |
|
Nhà Hàng Nhật Bản Taki Taki |
|
Nhà hàng Kirin Nhật Bản |
|
Nhà Hàng Wa Japanese Cuisine |
|
3.2. Nhà hàng Nhật Bản ngon tại Hồ Chí Minh
Kasen Omakase |
|
Sushi Tei Việt Nam |
|
Miya Sushi BBQ Restaurant |
|
La Phong Sushi House |
|
Nhà Hàng Nhật Bản Kobe Teppanyaki |
|
Tassui Dining & Lounge |
|
YEN Sushi & Sakee Pub |
|
Kobe Teppanyaki – Nhà hàng Nhật Bản Teppanyaki |
|
Yen Sushi Premium |
|
Sushi Rei |
|
IV. Tạm kết
Trên đây là những nét đặc trưng về văn hóa ẩm thực và những món ăn Nhật Bản đặc trưng nhất định phải thử. Tham khảo những nhà hàng Nhật Bản MISA CukCuk tổng hợp để hẹn hò người thương, gia đình và bạn bè thưởng thức những món ăn đó nhé.
Đừng quên đăng ký nhận tin từ MISA CukCuk để không bỏ lỡ những kiến thức kinh doanh, tin thị trường ngành F&B bổ ích!